Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demeure


[demeure]
danh từ giống cái
nơi ở, nhà ở
Embellir sa demeure
trang hoàng nhà mình ở
à demeure
cố định, hẳn
dernière demeure
nơi yên nghĩ cuối cùng, nấm mồ
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự chậm trả nợ
il n'y a pas de péril en la demeure
để chậm thêm cũng không hại
không có gì gấp gáp cả
mettre quelqu'un en demeure
buộc ai phải thực hiện lời cam kết
mise en demeure
sự đòi nợ, sự thúc nợ
sự ra lệnh
péril en la demeure
có thể nguy hiểm nếu chậm trễ
cần phải hành động nhanh chóng
se mettre en demeure
chuẩn bị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.