Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demi-mesure


[demi-mesure]
danh từ giống cái
biện pháp nửa vời
(từ mới; nghĩa mới) sự nửa may đo (chỉ do những kích thước chính)
S'habiller en demi-mesure
mặc quần áo nửa may đo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.