|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demisable
demisable![](img/dict/02C013DD.png) | [di'maizəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể cho thuê, có thể cho mướn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại |
/di'maizəbl/
tính từ
có thể cho thuê, có thể cho mướn
có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại
|
|
|
|