Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demission




demission
[di'mi∫n]
danh từ
sự xin thôi việc; sự xin từ chức


/di'miʃn/

danh từ
sự xin thôi việc; sự xin từ chức

Related search result for "demission"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.