Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
democratic





democratic
[,demə'krætik]
tính từ
dân chủ
Democratic party
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Đảng Dân Chủ
democratic regime
chế độ dân chủ


/,demə'krætik/

tính từ
dân chủ
Democrative party (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Dân chủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "democratic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.