|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demonstrativeness
demonstrativeness![](img/dict/02C013DD.png) | [di'mɔnstrətivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quấn quít |
/di'mɔnstrətivnis/
danh từ
tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự
sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm
sự quấn quít
|
|
|
|