depauperise
depauperise | [di:'pɔ:pəraiz] | | Cách viết khác: | | depauperize |  | [di:'pɔ:pəraiz] |  | ngoại động từ | |  | làm mất cảnh khốn nghèo, cứu khỏi cảnh nghèo đói |
/'di:'pɔ:pəraiz/ (depauperize) /'di:'pɔ:pəraiz/
ngoại động từ
làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghèo đói
|
|