derision
derision | [di'riʒn] |  | danh từ | |  | sự chế nhạo; sự nhạo báng; trò cười | |  | to be an object of general derision | | là mục tiêu cho mọi người giễu cợt |
/di'riʤn/
danh từ
sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu to have (hold) in derision chế nhạo, nhạo báng
tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười to be in derision; to be the derision of bị làm trò cười to bring into derision đem làm trò cười
|
|