deserted
deserted![](img/dict/02C013DD.png) | [di'zə:tid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không một ai có mặt ở đó; hoang vắng; vắng vẻ; hiu quạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a deserted street, area | | đường phố vắng tanh, vùng hoang vắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the school is quite deserted | | trường học hoàn toàn vắng vẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị rời bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a deserted hut, house | | túp lều, căn nhà không người ở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a deserted wife | | một người vợ bị bỏrơi |
/di'zə:tid/
tính từ
không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh
bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
|
|