designation
designation![](img/dict/02C013DD.png) | [,dezig'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (designation as something) sự chọn/chỉ định ai vào một chức vụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tên, tước hiệu, thứ bậc, chức vụ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his official designation is Financial Controller | | chức vụ chính thức của ông ấy là Thanh tra tài chính |
(logic học) sự chỉ; ký hiệu
/,ddezig'neiʃn/
danh từ
sự chỉ rõ, sự định rõ
sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm
sự gọi tên, sự mệnh danh
|
|