designer
designer![](img/dict/02C013DD.png) | [di'zainə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu).., người thiết kế (vườn, công viên...) |
/di'zainə/
danh từ
người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu...), người thiết kế (vườn, công viên...)
|
|