danh từ sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng to be in despair tuyệt vọng to drive someone to fall into despair làm ai thất vọng
nội động từ hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng to despair of somemthing hết hy vọng vào việc his life is despaired of (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
Related search result for "despair"
Words pronounced/spelled similarly to "despair": despairdisbar