desperation
desperation | [,despə'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự liều lĩnh tuyệt vọng | |  | sự tuyệt vọng | |  | to drive someone to desperation | | (thông tục) dồn ai vào cảnh tuyệt vọng, dồn ai vào thế cùng |
/,despə'reiʃn/
danh từ
sự liều lĩnh tuyệt vọng
sự tuyệt vọng to drive someone to desperation (thông tục) dồn ai vào cảnh tuyệt vọng, dồn ai vào thế cùng
|
|