Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
despote


[despote]
danh từ giống đực
vua chuyên chế, bạo quân
người chuyên chế tai ngược
tính từ
chuyên chế
Mari despote
ông chồng chuyên chế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.