Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
desquamer


[desquamer]
ngoại động từ
(y học) làm tróc vảy ra
Desquamer la peau du visage
bóc da mặt
nội động từ
(y học) tróc vảy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.