Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessus


[dessus]
phó từ
trên, lên trên
vào đó
Ne comptex pas dessus
đừng tin vào đó
bras dessus, bras dessous
(thân mật) khoác tay nhau
en dessus
bên trên
mettre la main dessus
nắm lấy
tìm ra
mettre le doigt dessus
đoán
giới từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trên
de dessus
từ trên
par-dessus
qua
phản nghĩa Sous; dessous, bas (enbas)
danh từ giống đực
mặt trên, mặt phải, mặt
Le dessus d'une cheminée
mặt lò sưởi
Le dessus d'une étoffe
mặt phải vải
tầng trên
Le dessus est à louer
tầng trên cho thuê
(âm nhạc) nốt cao, giọng cao; người hát giọng cao
(sân khấu) tầng trên sàn (chỗ để kéo phông lên sau một cảnh)
(nghĩa bóng) ưu thế, thế lợi
Avoir le dessus
lợi thế, thắng thế
le dessus du panier
phần tốt nhất
prendre le dessus; reprendre le dessus
thắng được (bệnh tật...)
phản nghĩa Dessous, Désavantage, infériorité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.