destruction ![](images/dict/d/destruction.gif)
destruction![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'trʌk∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết |
/dis'trʌkʃn/
danh từ
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
|
|