detached
detached![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tæt∫t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rời ra, tách ra, đứng riêng ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a detached house | | căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live a detached life | | sống cuộc đời tách rời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a detached view | | quan điểm vô tư |
bị tách ra
/di'tætʃt/
tính từ
rời ra, tách ra, đứng riêng ra a detached house căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình to live a detached life sống cuộc đời tách rời
không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan a detached view quan điểm vô tư
|
|