Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
deterioration
deterioration /di,tiəriə'reiʃn/ danh từ sự làm hư hỏng sự làm giảm giá trị (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn Chuyên ngành kinh tế hư hư hại hư hỏng (của hàng hóa) sự biến chất xuống cấp Chuyên ngành kỹ thuật giảm giảm giá trị sự biến chất sự hư hỏng sự phong hóa sự xuống cấp Lĩnh vực: y học sự hư hại