Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
deterioration


    deterioration /di,tiəriə'reiʃn/
danh từ
sự làm hư hỏng
sự làm giảm giá trị
(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
    Chuyên ngành kinh tế

hư hại
hư hỏng (của hàng hóa)
sự biến chất
xuống cấp
    Chuyên ngành kỹ thuật
giảm
giảm giá trị
sự biến chất
sự hư hỏng
sự phong hóa
sự xuống cấp
    Lĩnh vực: y học
sự hư hại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.