determined ![](images/dict/d/determined.gif)
determined![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tə:mind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã được xác định, đã được định rõ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be determined to do something | | kiên quyết làm việc gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a determined mind | | đầu óc quả quyết |
/di'tə:mind/
tính từ
đã được xác định, đã được định rõ
nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết to be determined to do something kiên quyết làm việc gì a determined mind đầu óc quả quyết
|
|