detract
detract | [di'trækt] |  | động từ | |  | lấy đi, khấu đi | |  | làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu | |  | to detract from someone's merit | | làm giảm công lao người nào |
/di'trækt/
động từ
lấy đi, khấu đi
làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu to detract from someone's merit làm giảm công lao người nào
|
|