Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deuce




deuce
[dju:s]
danh từ
hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai"
(thể dục,thể thao) tỷ số 40 đều (quần vợt)
điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức
the deuce to pay
điều phiền phức phải hứng lấy
ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn)
the deuce take it!
quỷ tha ma bắt nó đi
deuce a bit
không một tí nào
the deuce he isn't a good man
không thể tin được anh ta là người tốt
the deuce is in it if I cannot...
nhất định là tôi có thể...
to play the deuce with
(xem) play
what the deuce!
rắc rối gớm!; trời đất hỡi!



(lý thuyết trò chơi) quân nhị

/dju:s/

danh từ
hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai"
(thể dục,thể thao) tỷ số 40 đêu (quần vợt)

danh từ (thông tục)
điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức
the deuce to pay điều phiền phức phải hứng lấy
ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn)
[the] deuce take it! quỷ tha ma bắt nó đi !deuce a bit
không một tí nào !the deuce he isn't a good man
không thể tin được anh ta là người tốt !the deuce is in it if I cannot...
nhất định là tôi có thể... !to play the deuce with
(xem) play !what the deuce!
rắc rối gớm!; trời đất hỡi!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deuce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.