developable
developable | [di'veləpəbl] |  | tính từ | |  | (toán học) có thể khai triển được |
trải được || mặt trải được
d. of class n mặt trải được lớp n
bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp
polar d. mặt trái được cực
rectifying d. mặt trái được trực đạc
/di'veləpəbl/
tính từ
(toán học) có thể khai triển được
|
|