|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devilism
devilism | ['devəlizm] | | danh từ | | | tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt | | | sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ |
/'devlizm/
danh từ tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ
|
|
|
|