Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devitrification




devitrification
[di:,vitrifi'kei∫n]
danh từ
sự hoá mờ (thuỷ tinh)


/di:,vitrifi'keiʃn/

danh từ
sự hoá mờ (thuỷ tinh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.