|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diamétral
 | [diamétral] |  | tÃnh từ | | |  | xem diamètre | | |  | Linge diamétrale | | | đưá»ng kÃnh | | |  | Plans diamétraux | | | mặt phẳng kÃnh, mặt phẳng xuyên tâm | | |  | hoà n toà n, tuyệt đối | | |  | En opposition diamétrale | | | đối láºp hoà n toà n |
|
|
|
|