|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diapason
diapason | [,daiə'peisn] | | danh từ | | | (âm nhạc) tầm âm | | | (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu | | | tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn |
/,daiə'peisn/
danh từ (âm nhạc) tầm âm (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn
|
|
|
|