Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diapason




diapason
[,daiə'peisn]
danh từ
(âm nhạc) tầm âm
(âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu
tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn


/,daiə'peisn/

danh từ
(âm nhạc) tầm âm
(âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu
tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.