![](img/dict/02C013DD.png) | [,difə'ren∫ieit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to differentiate between A and B / A from B) thấy hoặc chỉ cho thấy (hai vật) là khác nhau; cho thấy cái gì khác với cái gì; phân biệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can you differentiate between the two varieties? |
| anh phân biệt được giữa hai thứ này không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can you differentiate one variety from the other? |
| anh phân biệt được thứ này với thứ kia hay không? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to differentiate something from something) là dấu hiệu của sự khác nhau giữa (người hoặc vật); phân biệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the male's orange beak differentiates it from the female |
| cái mỏ màu cam của con đực là dấu hiệu để phân biệt nóvơi con cái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to differentiate between A and B) phân biệt đối xử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's wrong to differentiate between people according to their family background |
| phân biệt đối xử theo lý lịch gia đình của từng người là sai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) lấy vi phân |