|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diffraction
diffraction![](img/dict/02C013DD.png) | [di'fræk∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) sự nhiễu xạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | diffraction of light | | sự nhiễu xạ ánh sáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | electron diffraction | | sự nhiễu xạ electron | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | crystal diffraction | | sự nhiễu xạ qua tinh thể | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | X-ray diffraction | | sự nhiễu xạ qua tia X |
(vật lí) sự nhiễu xạ
/di'frækʃn/
danh từ
(vật lý) sự nhiễu xạ diffraction of light sự nhiễu xạ ánh sáng electron diffraction sự nhiễu xạ electron crystal diffraction sự nhiễu xạ qua tinh thể X-ray diffraction sự nhiễu xạ qua tia X
|
|
|
|