Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
digue


[digue]
danh từ giống cái
con đê
Digues fluviales
đê ngăn nước sông
(nghĩa bóng) cái ngăn giữ
Opposer des digues aux passions
ngăn giữ dục vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.