Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilatateur


[dilatateur]
tính từ
làm giãn nở, làm giãn
Muscle dilatateur
(giải phẫu) cơ giãn
danh từ giống đực
(y học) cái nong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.