|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimension
dimension![](img/dict/02C013DD.png) | [di'men∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiều, kích thước, khổ, cỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the three dimensions | | ba chiều (dài, rộng và cao) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | of great dimensions | | cỡ lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | định kích thước, đo kích thước (một vật gì) |
chiều, thứ nguyên (của một đại lượng)
cohomology d. thứ nguyên đối đồng đều
global d. số chiều trên toàn trục
harmonic d. thứ nguyên điều hoà
homology d. thứ nguyên đồng đều
transifinite d. số chiều siêu hạn
virtual d. hh(đại số) số chiều ảo
weak d. thứ nguyên yếu
/di'menʃn/
danh từ
chiều, kích thước, khổ, cỡ the three dimensions ba chiều (dài, rộng và cao) of great dimensions cỡ lớn
(toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)
ngoại động từ
định kích thước, đo kích thước (một vật gì)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dimension"
|
|