Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinkum




dinkum
['dinkəm]
danh từ
(Uc) (từ lóng) công việc nặng nhọc
tính từ
Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng
dinkum oil
sự thật hoàn toàn


/'dinkəm/

danh từ
(Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc

tính từ
Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng !dinkum oil
sự thật hoàn toàn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.