diploma 
diploma | [di'ploumə] |  | danh từ, viết tắt là Dip | |  | giấy chứng chỉ cấp khi thi đỗ, hoàn thành một khoá học...; bằng cấp; văn bằng | |  | a diploma in architecture | | bằng kiến trúc |
/di'ploumə/
danh từ
văn kiện chính thức; văn thư công
bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
giấy khen, bằng khen
|
|