Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diptych




diptych
['diptik]
danh từ
sách gập hai tấm
tranh bộ đôi


/'diptik/

danh từ
sách gập hai tấm
tranh bộ đôi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.