|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
directory ![](images/dict/d/directory.gif)
directory![](img/dict/02C013DD.png) | [di'rektəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sách có ghi) danh mục của những người thuê bao điện thoại, xịnghiêp, công ty... của một khu vực hoặc thành viên của một ngành nghề theo thứ tự ABC; danh bạ; danh bạ điện thoại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a telephone directory | | danh bạ điện thoại; niên giám điện thoại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Directory) (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban giám đốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) thư mục |
(Tech) danh mục, thư mục, danh bạ; mục lục
/di'rektəri/
tính từ
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị
danh từ
sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn a telephone directory sổ ghi số dây nói
số hộ khẩu (trong một vùng)
(Directory) (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban giám đốc
|
|
Related search result for "directory"
|
|