|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disciple
![](img/dict/02C013DD.png) | [disciple] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les disciples de Socrate | | đồ đệ của Xô-crát | | ![](img/dict/809C2811.png) | disciple d'Apollon | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà thờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | disciple de Bacchus | | ![](img/dict/633CF640.png) | tay nghiện rượu | | ![](img/dict/809C2811.png) | disciple d'Esculape | | ![](img/dict/633CF640.png) | thầy thuốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maître |
|
|
|
|