|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discipline
![](img/dict/02C013DD.png) | [discipline] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kỷ luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit de discipline | | tinh thần kỷ luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Discipline de travail | | kỷ luật lao động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Discipline militaire | | kỷ luật quân đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conseil de discipline | | hội đồng kỷ luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | môn học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelles disciplines enseignez vous ? | | anh dạy môn gì? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) roi tự phạt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo huấn; ảnh hưởng tinh thần | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Anarchie, désordre, indiscipline |
|
|
|
|