Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discontinuer


[discontinuer]
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngừng, dứt
La pluie ne discontinue pas
mưa không ngừng, mưa không ngớt
sans discontinuer
không ngừng, liên tục
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) ngừng
Discontinuer son ouvrage
ngừng công việc
phản nghĩa Continuer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.