Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discursiveness




discursiveness
[dis'kə:sivnis]
danh từ
tính lan man, tính không mạch lạc


/dis'kə:sivnis/

danh từ
tính lan man, tính không mạch lạc
sự biện luận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.