|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disengaged
disengaged![](img/dict/02C013DD.png) | [,disin'geidʒd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về người) không bị các nghĩa vụ xã hội và nghề nghiệp ràng buộc |
/'disin'geidʤd/
danh từ
(thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm
tính từ
bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra
rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai
trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)
|
|
|
|