|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disgruntled
disgruntled![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'grʌntld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bực tức, bất bình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the boy was disgruntled about losing his toy | | thằng bé bực tức vì mất toi món đồ chơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn |
/dis'grʌntld/
tính từ
không bằng lòng, bất bình
bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn
|
|
|
|