disgruntled
disgruntled | [dis'grʌntld] |  | tính từ | |  | bực tức, bất bình | |  | the boy was disgruntled about losing his toy | | thằng bé bực tức vì mất toi món đồ chơi | |  | bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn |
/dis'grʌntld/
tính từ
không bằng lòng, bất bình
bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn
|
|