|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disguisement
disguisement![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'gaizmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trá hình, sự cải trang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự che giấu, sự che đậy |
/dis'gaizmənt/
danh từ
sự trá hình, sự cải trang
sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)
sự che giấu, sự che đậy
|
|
|
|