Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismount




dismount
[dis'maunt]
nội động từ
(to dismount from something) xuống (ngựa, xe...)
ngoại động từ
làm cho (ai) ngã (nhất là từ ngựa xuống); làm cho ai ngã ngựa
khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
(kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)


/'dis'maunt/

nội động từ
xuống (ngựa, xe...)

ngoại động từ
cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)
làm ngã ngựa
khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
(kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dismount"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.