Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispersive




dispersive
[dis'pə:siv]
tính từ
làm tản mạn, làm tan tác
phân tán; rải rác



phân tán

/dis'pə:siv/

tính từ
làm tản mạn, làm tan tác
phân tán; rải rác

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.