Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disqualifier


[disqualifier]
ngoại động từ
(thể dục thể thao) loại ra ngoài cuộc thi, loại không cho thi
Disqualifier un cheval
loại con ngựa ra ngoài cuộc thi
(nghĩa bóng) truất, tuyên bố mất tư cách
Disqualifier un fonctionnaire
truất một viên chứct
phản nghĩa Qualifier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.