|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrelish
disrelish![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'reli∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to regard a person with disrelish | | không ưa ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thích, không ưa, không thú, chán ghét |
/dis'reliʃ/
danh từ
sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét to regard a person with disrelish không ưa ai
ngoại động từ
không thích, không ưa, không thú, chán ghét
|
|
|
|