distressful
distressful![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'tresful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đau buồn, đau khổ, đau đớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khốn cùng, túng quẫn, gieo neo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiểm nghèo, hiểm nguy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) distressing |
/dis'tresful/
tính từ
đau buồn, đau khổ, đau đớn
khốn cùng, túng quẫn, gieo neo
hiểm nghèo, hiểm nguy
(như) distressing
|
|