|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dix-huit
| [dix-huit] | | tính từ | | | mười tám | | | (thứ) mười tám | | | Page dix-huit | | trang mười tám | | danh từ giống đực | | | mười tám | | | ngày mười tám | | | Le dix-huit janvier | | ngày mười tám tháng giêng | | | điểm mười tám | | | Avoir un dix-huit à un examen | | thi được mười tám điểm | | | số mười tám | | | Habiter au dix-huit | | ở số nhà mười tám |
|
|
|
|