Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-box




dog-box
['dɔgbɔks]
danh từ
(ngành đường sắt) toa chở chó


/'dɔgbɔks/

danh từ
(ngành đường sắt) toa chở chó

Related search result for "dog-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.